Danh sách tuyên truyền viên, hòa giải viên cơ sở

Đăng lúc: 15:26:46 25/04/2024 (GMT+7)

Danh sách tuyên truyền viên, hòa giải viên cơ sở

Biểu mẫu số 03
DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT 
                 
STT Tên huyện/quận/ thành phố… (cấp huyện)/xã, phường, thị trấn (cấp xã) Họ và tên Địa chỉ
thường trú
Quyết định
công nhận tuyên truyền viên pháp luật
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
1   Hắc Bá Đồng xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
2   Trần Anh Tuấn xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
3   Lê Thị Thanh xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
4   Chu Đình Hoàn xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
5   Hoàng T.Như Quỳnh xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
6   Lê Thị Huệ xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
7   Hoàng Thị Long xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
8   Lưu Thị Cần xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
9   Phạm Ngọc Tuyên xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
10   Lê Ngọc Long xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
11   Phạm Khoa Văn xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
12   Trương Thị Bằng xã Hoằng Ngọc Số 08/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
                 
Biểu mẫu số 04
DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ 
                 
STT Tên xã Họ và tên Năm sinh Giới tính Dân tộc Tổ hòa giải
(ghi rõ địa chỉ)
Trình độ chuyên môn
(nếu có)
Quyết định công nhận làm hòa giải viên
(Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định)
1 xã H.Ngọc Chu Đình Cẩn 1965 Nam Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
2 xã H.Ngọc Lê Ngọc Long 1978 Nữ Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
3 xã H.Ngọc Nguyễn Văn Hòa 1997 Nam Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
4 xã H.Ngọc Nguyễn Văn Luận 1964 Nam Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
5 xã H.Ngọc Nguyễn Thị Liên 1975 Nữ Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
6 xã H.Ngọc Lê Thị Thắm 1962 Nữ Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
7 xã H.Ngọc Lê Thị Thiết 1956 Nữ Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
8 xã H.Ngọc Lê Xuân Thọ 1971 Nam Kinh Thôn 1   Số 16/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
9 xã H.Ngọc Chu Thị Thủy 1957 Nữ Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
10 xã H.Ngọc Chu Đình Hòa 1959 Nam Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
11 xã H.Ngọc Trương Văn Mạnh 1986 Nam Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
12 xã H.Ngọc Chu Thị Hải 1967 Nữ Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
13 xã H.Ngọc Lê Hữu Hưng 1992 Nam Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
14 xã H.Ngọc Lê Trung Dục 1959 Nam Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
15 xã H.Ngọc Lê Thị Tâm 1986 Nữ Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
16 xã H.Ngọc Trần Thị Tình 1993 Nữ Kinh Thôn 2   Số 15/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
17 xã H.Ngọc Nguyễn Văn Bảo 1956 Nam Kinh Thôn 3   Số 14/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
18 xã H.Ngọc Lê Trung Đại 1974 Nam Kinh Thôn 3   Số 14/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
19 xã H.Ngọc Chu Đình Đức 1985 Nam Kinh Thôn 3   Số 14/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
20 xã H.Ngọc Chu Đình Hòng 1956 Nam Kinh Thôn 3   Số 14/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
21 xã H.Ngọc Lê Thị Tuyết 1972 Nữ Kinh Thôn 3   Số 14/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
22 xã H.Ngọc Lê Thị Vi 1970 Nữ Kinh Thôn 3   Số 14/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
23 xã H.Ngọc Hắc Ngọc Lai 1959 Nam Kinh Thôn 4   Số 13/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
24 xã H.Ngọc Hắc Ngọc Lập 1964 Nam Kinh Thôn 4   Số 13/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
25 xã H.Ngọc Hắc Ngọc Huy 1995 Nam Kinh Thôn 4   Số 13/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
26 xã H.Ngọc Đỗ Ngọc Thi 1966 Nam Kinh Thôn 4   Số 13/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
27 xã H.Ngọc Hắc Thị Thuận 1968 Nữ Kinh Thôn 4   Số 13/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
28 xã H.Ngọc Lê Thị Nê 1955 Nữ Kinh Thôn 4   Số 13/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
29 xã H.Ngọc Trần Nghĩa Đạo 1989 Nam Kinh Thôn 5   Số 12/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
30 xã H.Ngọc Hắc Văn Hòng 1966 Nam Kinh Thôn 5   Số 12/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
31 xã H.Ngọc Lê Quang Long 1976 Nam Kinh Thôn 5   Số 12/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
32 xã H.Ngọc Trương Thị Bằng 1992 Nữ Kinh Thôn 5   Số 12/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
33 xã H.Ngọc Hắc Thị Hội 1959 Nữ Kinh Thôn 5   Số 12/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
34 xã H.Ngọc Nguyễn Thị Huệ 1961 Nữ Kinh Thôn 5   Số 12/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
35 xã H.Ngọc Hắc Ngọc Túc 1948 Nam Kinh Thôn 6   Số 11/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
36 xã H.Ngọc Đỗ Đức Hải 1970 Nam Kinh Thôn 6   Số 11/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
37 xã H.Ngọc Nguyễn Tuấn Anh 1993 Nam Kinh Thôn 6   Số 11/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
38 xã H.Ngọc Hắc Nguyễn Long 1960 Nam Kinh Thôn 6   Số 11/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
39 xã H.Ngọc Chu Thị Lịch 1959 Nữ Kinh Thôn 6   Số 11/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
40 xã H.Ngọc Lê Văn Tập 1958 Nam Kinh Thôn 6   Số 11/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
41 xã H.Ngọc Lê Văn Quyền 1985 Nam Kinh Thôn Yên Tập   Số 09/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
42 xã H.Ngọc Nguyễn Đình Ngợi 1988 Nam Kinh Thôn Yên Tập   Số 09/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
43 xã H.Ngọc Lê Văn Chỉnh 1986 Nam Kinh Thôn Yên Tập   Số 09/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
44 xã H.Ngọc Lê Văn Khếnh 1960 Nam Kinh Thôn Yên Tập   Số 09/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
45 xã H.Ngọc Đỗ Thị Hương 1974 Nữ Kinh Thôn Yên Tập   Số 09/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
46 xã H.Ngọc Nguyễn Đình Việt 1960 Nam Kinh Thôn Yên Tập   Số 09/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
47 xã H.Ngọc Phạm Ngọc Bách 1957 Nam Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
48 xã H.Ngọc Phạm Ngọc Lọc 1966 Nam Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
49 xã H.Ngọc Lê Văn Lực 1986 Nam Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
50 xã H.Ngọc Lê Thị Nhi 1960 Nữ Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
51 xã H.Ngọc Lê Thị Nhiên 1966 Nữ Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
52 xã H.Ngọc Lê Thị Lý 1970 Nữ Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024
53 xã H.Ngọc Lê Văn Dũng 1968 Nam Kinh Thôn Đức Tiến   Số 10/ QĐ - UBND ngày 19/01/2024